May huyet hoc

MÁY HUYẾT HỌC

Thương Hiệu: , , , , .

Máy xét nghiệm huyết học tự động

Họ và tên(*)
Địa chỉ(*)
Điện thoại(*)
Email
Số lượng(*)

Mô tả sản phẩm

Máy huyết học tự động 18 thông số
Model: Elite 5 + auto sampler
Hãng sx: Erba, Đức
Thông số kỹ thuật:
Số lượng xét nghiệm (mẫu/giờ): 80.
Thời gian cho kết quả: 45 giây.
Hoạt động theo phương pháp trở kháng với công nghệ CRV.
Đo sáng dựa trên công nghệ đèn LED.
Thông số đo được: 20 thông số (WBC, RBC, HGB, HCT, MCV, MCH, MCHC, PLT, LYM, MID, GRA, LYM%, MID%, GRA%, DW-SD, RDW-CV, PDW-SD, PDW-CV, MPV, PCT), 3 biểu đồ (WBC 3-Part, RBC, PLT).
Lượng mẫu: 25ul máu toàn phần.
Buồng đếm: Buồng đọc kép với công nghệ tiên tiến cho độ chính xác cao.
Chế độ rửa tự động:
+ Công nghệ ZAP có một không hai với các chu kỳ phân tích khi rửa.
+ Chất rửa hoá học cho buồng đếm sử dụng ngay dung dịch Erbaclean.
+ Chế độ tự phụt rửa với áp suất cao.
Khả năng lưu trữ: 1000 xét nghiệm với toàn bộ biểu đồ.
Cổng giao tiếp USB:
+ Hỗ trợ cổng ra máy tính ngoài.
+ Hỗ trợ bàn phím USB (lựa chọn).
+ Hỗ trợ máy in ngoài (model: HP DeskJet, LazerJet).
Phương pháp lưu dữ liệu: Sử dụng lưu dữ liệu qua USB.
Phương thức nâng cấp phần mềm: Thông qua cổng USB.
Máy in tích hợp sẵn trong máy: Máy in nhiệt với 3 phương thức lựa chọn.
+ In ra toàn bộ kết quả và biểu đồ.
+ Chỉ in ra 8 thông số cơ bản.
+ In từ bộ nhớ.
Giao diện và hiển thị: Màn hình màu LCD cảm ứng với độ tương phản cao. Có chế độ đèn LED.
Kích thước: 3200 x 2600 x 3650 mm
Khối lượng: 12 kg
Cung cấp bao gồm: máy chính, phụ kiện tiêu chuẩn, sách HDSD.

——————————————————————————————————————

Máy huyết học tự động 26 thông số
Model: Elite 5
Hãng sx: Erba, Đức
Xuất xứ: Hungary
Thông số kỹ thuật:
Lưu lượng mẫu: 60 mẫu/giờ. Sử dụng ống nắp mở/đóng.
Đo ánh sáng quang học dựa trên công nghệ đèn LED.
Thông số đo được: 26 thông số và 5 thành phần bạch cầu WBC (WBC, RBC, HGB, HCT, MCV, MCH, MCHC, PLT, LYM, MON, NEU, EOS, BAS, LYM%, MON%, NEU %, EOS%, BAS %, RDW-SD, RDW-CV, PDW-SD, PDW-CV, MPV, PCT, P-LCC, P-LCR). 2 histograms: RBC và PLT; 2 scattergrams: WBC 4-part và WBC/BASO.
Thể tích mẫu tối thiểu: 25 ul – 110 ul máu toàn phần.
Phương pháp đo: điện trở kháng, kỹ thuật SRV, đo ánh sáng quang học.
Chế độ rửa tự động: bằng hóa chất, bằng xung điện cao áp, bằng dòng chảy áp suất cao.
Bộ nhớ lưu trữ: 100000 kết quả với biểu đồ.
Cổng kết nối USB: lưu trữ dữ liệu, điều khiển bằng phần mềm và máy tính, nâng cao phần mềm qua hệ thống LIS.
Máy in nhiệt tích hợp theo máy.
Hệ thống nạp mẫu tự động với máy đọc mã vạch barcode và bộ trộn tích hợp (chứa được 100 ống trong 10 khay)
Kích thước: 410 × 465 × 515 mm.
Trọng lượng: 45 kg
Cung cấp bao gồm:
Máy chính và phụ kiện tiêu chuẩn.
Hệ thống nạp mẫu tự động
Hóa chất vận hành máy ban đầu (Erba Dilluent 5P, Erba Lyse 5P, Erba Diff 5P, Erba Hypoclean CC, ELite 5 Hem Control Normal, ELite 5 Hem Control High, ELite 5 Hem Control Low)