PFXi

Máy đo màu sắc

Thương Hiệu: , , , , , , , .

95.000.000

Dùng để đo màu sắc các dung dịch màu, bột màu sơn, bột thực phẩm, trái cây nông sản

Họ và tên(*)
Địa chỉ(*)
Điện thoại(*)
Email
Số lượng(*)

Mô tả sản phẩm

Máy đo màu sắc (đo màu dầu)

Model: F
Code: 180000
Hãng sx: Lovibond, Anh
Ứng dụng: dùng để đo màu sắc của các loại dầu mỡ động thực vật (dầu ăn, dầu thực vật, bơ thực vật, mỡ động vật…), lac được tẩy trắng, dung môi hóa chất lỏng và dược phẩm.
Thông số kỹ thuật:
Nguyên tắc đo: so sánh trực quan bằng mắt giữa các kính màu, theo đơn vị màu Lovibond.
Chế độ đo màu: đo phổ ánh sáng truyền qua và phổ ánh sáng phản xạ.
Thang đo: Màu đỏ (red) 0.1 – 79.9, màu vàng (yellow) 0.1 – 79.9, màu xanh (blue) 0.1 – 49.9, màu trung hòa (neutral) 0.1 – 3.9
Độ phân giải: 0.1 đơn vị màu Lovibond
Hệ thống quang học: 11 glass-filled nylon racks containing a graduated range of Lovibond®colour glasses
Hệ thống quan sát: lăng kính tích hợp kích lọc xanh cho việc chuẩn hóa ánh sáng.
Nguồn đèn: đèn Tungsten halogen, 2 x 12 V, 10 W
Cuvet: tối đa 153 mm (6 inches)
Nguồn: 12 V
Đáp ứng tiêu chuẩn Châu Âu CE
Vỏ máy: Làm bằng thép chắc chắn, phủ sơn bảo vệ
Kích thước máy: 330 x 410 x 230 mm

Khối lượng: 8.3 kg

———————————————————————————

Máy đo màu sắc, độ trắng của bột mì

Model: RT 850f Flour grading package
Code: 408030
Hãng sx: Lovibond, Anh
Ứng dụng: dùng để đo màu sắc thực phẩm và nước giải khát, độ trắng của bột mì và phân loại bột mì dựa theo màu sắc.
Tiêu chuẩn đo màu sắc: CIE 94, CIE L* u* v* Colour Space, CIE L*a*b, CIELAB (L*C*h), CMC Tolerancing, Hunter Lab, Metamerism index, Whiteness Index (ASTM E 313), xyY chromaticity co-ordinates, XYZ tristimulus values, Yellowness Index (ASTM E 313), Delta E* colour difference, Miscommunication of Colour Data, Spectral data.
Thông số kỹ thuật:
Nguyên lý: đo quang phổ ánh sáng phản xạ.
Quang phổ: chế độ khe sáng ngang, với chân đế kèm theo.
Hình học: d:8o
Góc quan sát: 10 o
Đường kính hình cầu: 152 mm
Bộ phận phản xạ: đồng thời và tức thì
Đầu dò: CCD array
Nguồn đèn: đèn Xenon theo xung nhịp
Thang đo ánh sáng phản xạ: 0 – 200 %
Thang bước sáng: 360 – 750 nm
Băng thông: 10 nm
Độ phân giải ánh sáng phản xạ: 0.01 %
Inter-instrument: 0.15 ΔE* avg
Độ lặp lại (trắng): 0.03 ΔE* avg
Thời gian đo: 2.5 giây
Khối lượng: 12 kg
Cổng kết nối: USB, RS 232
Transmission Measurement: Direct and Total
Fluorescent Measurement: Auto UV Calibration
Lọc loại bỏ tia UV: 400 nm
Kích thước khe sáng: 6.0, 10.0 25.0 mm
Phần mềm điều khiển: On Color Lite (cung cấp kèm theo).
Cần mua thê cuvet đựng mẫu bột
Nguồn: 220V, 50Hz.

Cung cấp bao gồm: máy chính, phần mềm OnColor lite, cuvet, cáp nguồn, cáp nối, sách HDSD.

————————————————————————————–

Máy đo màu sắc (ánh sáng phản xạ)
Model: RT 700
Code: 407000 (cần mua thêm phần mềm On Color Lite hoặc On Color Premium software)
Hãng sx: Lovibond, Anh
Ứng dụng: dùng để đo màu sắc của sơn, mực in, sản phẩm gia dụng, nhựa plastic, vải sợi dệt may, mỹ phẩm, dược phẩm, y tế.
Tiêu chuẩn đo màu sắc:
CIE 94
CIE L* u* v* Colour Space
CIE L*a*b
CIELAB (L*C*h)
CMC Tolerancing
Hunter Lab
Metamerism index
Whiteness Index (ASTM E 313)
xyY chromaticity co-ordinates
XYZ tristimulus values
Yellowness Index (ASTM E 313)
Delta E* colour difference
Miscommunication of Colour Data
Spectral data
Thông số kỹ thuật:
Hình học: RT 700 d/8o
Thang bước sóng: 400 – 700 nm
Băng thông: 20 nm
Độ lặp lại: 0.1 (trên ánh sáng trắng)
Thang đo ánh sáng phản xạ: 0 – 200 %
Khu vực đo: 8 mm
Thời gian đo: 4 giây
Nguồn đèn: đèn Tungsten
Kết nối: cổng RS 232, để kết nối với phần mềm điều khiển OnColor Software.
Tuổi thọ đèn: 500.000 lần đo
Nguồn điện: 220V, 50Hz

Cung cấp bao gồm: máy chính, cuvet, cáp nguồn, cáp nối, sách HDSD.

——————————————————————————————–

Máy đo màu sắc
Model: PFXi
Hãng sx: Lovibond, Anh
Ứng dụng: dùng để đo màu sắc các loại dầu mỏ, dầu công nghiệp, dung môi, hóa chất, thực phẩm, dược phẩm, nước uống, môi trường….
Thông số kỹ thuật:
Nguyên lý đo màu: 9 kính lọc giao thoa
Thang bước sóng: 420 – 710 nm
Băng thông: 10 nm
Độ lặp lại (đo trên nước khử ion): Chromaticity (x y) ± 0.0004, ∆E ± 0.4.
Thời gian đo: < 30 giây.
Hiệu chuẩn đường nền: hoàn toàn tự động, bằng 1 phím nhấn zero.
Nguồn đèn: đèn Tungsten halogen, 5 V, 10 W
Illminants: CIE illuminant, A, B, C, D65
Góc quan sát: 2 o, 10 o
Cuvet đo: 0.1 – 50 mm
Cổng kết nối: USB, LAN, RS 232
Lưu trữ: 100.000 kết quả đo
Nguồn điện: 90 – 240 V, thông qua bộ adapter.
Đáp ứng tiêu chuẩn CE, RoHS, WEEE
Màn hình hiển thị: 240 x 128, back-lit graphic, chữ trắng trên nền xanh.
Bàn phím: dạng phím màng polyester, 23 phím.
Ngôn ngữ: Anh, Pháp, Đức, Ý, Bồ Đào Nha, Nga, Tây Ban Nha, Trung Quốc và Nhật Bản.
Vỏ máy: làm bằng thép vững chắc, phủ sơn bảo vệ.
Kích thước máy: Rộng 435 x Sâu 195 x Cao 170 mm
Khối lượng: 6.8 kg

Cung cấp bao gồm: máy chính, cuvet, bộ dung dịch hiệu chuẩn RCMSi pack RCMSi pack, cáp nguồn, sách HDSD.